Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 31-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:36 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 78 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,246.00 -1,243.00 | 15,246.00 -1,381.00 | 16,039.00 -1,158.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,396.00 -500.00 | 17,556.00 -526.00 | 18,128 -500.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -6,236.00 | 27,140 -1,706.00 | 23,080 -6,636.00 |
Euro | EUR | 25,786 -1,063.00 | 25,856 -1,079.00 | 27,007 -852.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,973 -2,125.00 | 29,983 -2,449.00 | 31,153 -2,258.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,013.00 -170.86 | 3,025.00 -192.00 | 3,109.00 -205.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.03 -2.17 | 162.00 -2.56 | 169.59 0.62 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,086.00 -990.00 | 14,171.00 -905.00 | 14,517.00 -1,014.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,540.00 -1,238.00 | 17,700.00 -1,273.00 | 18,060 -1,486.00 |
Bạc Thái | THB | 608.54 -121.46 | 676.15 -53.85 | 702.11 -78.89 |
Đô la Mỹ | USD | 23,880 -1,411.00 | 23,900 -1,391.00 | 24,220 -1,242.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.